Trung tâm tiếng trung trung tâm tiếng hoa uy tín số 1.



Học tiếng Trung ở đâu? sẽ giúp bạn học tiếng trung hiệu quả. Đ[n giản khi đến với trung tâm Ánh Dương

?>>> Tham khảo: http://tiengtrunganhduong.com/HOC-TI...E-NHAC-NHO.htm

Tiếng Trung => Phiên Âm => Tiếng Việt

价格谈判 => Jiàgé tánpàn => đàm phán giá cả
订单 => Dìngdān => đơn đặt hàng
长期订单 => Chángqí dìngdān => đơn đặt hàng dài hạn
丝绸订货单 => Sīchóu dìnghuò dān => đơn đặt hàng tơ lụa
购货合同 => dìnghuò dān => hợp đồng mua hàng
销售合同 => Xiāoshòu hétóng => hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
互惠合同 => Hùhuì hétóng => hợp đồng tương hỗ
合同的签定 => Hétóng de qiān dìng => ký kết hợp đồng
合同的违反 => Hétóng de wéifǎn => vi phạm hợp đồng
合同的终止=> Hétóng de zhōngzhǐ => đình chỉ hợp đồng
货物清单 => Huòwù qīngdān => tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
舱单 => Cāng dān => bảng kê khai hàng hóa ,manifest
集装箱货运 => Jízhuāngxiāng huòyùn => vận chuyển hàng hóa bằng container
工厂交货 => Gōngchǎng jiāo huò => giao hàng tại xưởng
( 启运港)船边交货 => (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò => giao dọc mạn tàu
船上交货 => Chuánshàng jiāo huò => giao hàng trên tàu
货交承运人(指定地点) => Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) => giao cho người vận tải
仓库交货 => Cāngkù jiāo huò => giao hàng tại kho
边境交货 => Biānjìng jiāo huò => giao tai biên giới
近期交货 => Jìnqí jiāo huò => giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần
远期交货 => Yuǎn qí jiāo huò => giao hàng về sau ;giao sau
定期交货 => Dìngqí jiāo huò => giao hàng định kỳ
交货时间 => Jiāo huò shíjiān => thời gian giao hàng
交货地点 => Jiāo huò dìdiǎn => địa điểm giao hàng
交货方式 => Jiāo huò fāngshì => phương thức giao hàng
货物运费 => Huòwù yùnfèi => phí vận chuyển hàng hóa
货物保管费 => Huòwù bǎoguǎn fèi => phí bảo quản hàng hóa
提(货)单 => Tí (huò) dān => vận đơn ( B/L )
联运提单 => Liányùn tídān => vận đơn liên hiệp
(承运人的)发货通知书;托运单 => (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān => phiếu vận chuyển
保险单;保单 => Bǎoxiǎn dān; bǎodān => chứng nhận bảo hiểm
产地证书;原产地证明书 => Chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū => chứng nhận xuất xứ
( 货物) 品质证明书 => (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū => chứng nhận chất lượng
装箱单;包装清单;花色码单 => Zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān => danh sách đóng gói

>>> bài liên quan: http://thegioingoaingu.com/Giao-tiep...hi-dien-may-p1

索赔 => Suǒpéi => đòi bồi thường
索赔期 => Suǒpéi qí => thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường
索赔清单 => Suǒpéi qīngdān => phiếu đòi bồi thường
赔偿 => Péicháng => bồi thường
结算 => Jiésuàn => kết toán
结算方式 => Jiésuàn fāngshì => phương thức kết toán
现金结算 => Xiànjīn jiésuàn => kết toán tiền mặt
双边结算 => Shuāngbiān jiésuàn => kết toán song phương
多边结算 => Duōbiān jiésuàn => kết toán đa phương
国际结算 => Guójì jiésuàn => kết toán quốc tế
结算货币 => Jiésuàn huòbì => tiền đã kết toán
支付 => Zhīfù => chi trả
支付方式 => Zhīfù fāngshì => phương thức chi trả
现金支付 => Xiànjīn zhīfù => chi trả bằng tiền mặt
信用支付 => Xìnyòng zhīfù => chi trả bằng tín dụng
易货支付 => Yì huò zhīfù => chi trả bằng đổi hàng
支付货币 => Zhīfù huòbì => tiền đã chi trả
发票;发单;装货清单 => Fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān => hóa đơn
商业发票 => Shāngyè fāpiào => hóa đơn thương mại
临时发票 => Línshí fāpiào => hóa đơn tạm
确定发票 => Quèdìng fāpiào => hóa đơn chính thức
最终发票 => Zuìzhōng fāpiào => hóa đơn chính thức
形式发票 => Xíngshì fǎ piào => hóa đơn chiếu lệ
假定发票 => Jiǎdìng fāpiào => hóa đơn chiếu lệ
领事发票 => Lǐngshì fāpiào => hóa đơn lãnh sự
领事签证发票 => Lǐngshì qiānzhèng fāpiào => hóa đơn lãnh sự
汇票 => Huìpiào => hối phiếu
远期汇票 => Yuǎn qí huìpiào => hối phiếu có kỳ hạn
光票 => Guāng piào => hối phiếu trơn
跟单汇票 => Gēn dān huìpiào => hối phiếu kèm chứng từ
执票人汇票;执票人票据 => Zhí piào rén huìpiào; zhí piào rén piàojù => hối phiếu trả cho người cầm phiếu
承兑;接受 => Chéngduì; jiēshòu => chấp nhận hối phiếu
背书;批单 => Bèishū; pī dān => ký hậu hối phiếu
空白背书;不记名背书 => Kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū => ký hậu để trắng
限制性背书 => Xiànzhì xìng bèishū => ký hậu hạn chế

trung tâm tiếng hoa nới sẽ tạo nên sự khác biệt về chất lượng học tập hiều quả cho bạn.

>>> Xem thêm: http://tiengtrunganhduong.com/TIENG-...DE-YEU-CAU.htm