Trung tâm tiếng trung Ánh Dương lựa chọn số 1



>>> Xem thêm: http://tiengtrunganhduong.com/Hoc-tieng-trung-qua-truyen-cuoi-2.htm

Cùng lớp day tieng trung cap toc cấp tốc của chúng tôi học tiếng trung chủ đề vui long nói lại

请你再说Qǐngnǐzàishuō Vui lòng nói lại
请你再说Qǐngnǐzàishuō
Vui lòng nói lại

我不会说。。。/我会说一点wǒbùhuìshuō…/Wǒhuìshuōyīdiǎn
Tôi không biết nói…/ Tôi biết nói
我是美国人wǒshìměiguórén
Tôi là người Mỹ
你会说英语吗?/英文吗?nǐhuìshuōyīngyǔ ma?/Yīngwén ma?
Bạn biết nói tiếng Anh không ?
这里有没有人会说。。。?Zhè li yǒuméiyǒurénhuìshuō…?
Ở đây có ai nói được…?
什么?Shénme?
Cáigì ?
我(不)懂Wǒ (bù) dǒng
Tôi( không) hiểu

>>> Xem thêm: địa chỉ học tiếng trung tại Hà Nội

你懂我说话吗?nǐdǒngwǒshuōhuà ma?
Anh hiểu tôi nói gì không ?
请你在说一遍Qǐngnǐzàishuōyībiàn
Anh vui lòng nói lại một lần nữa
请你说慢一点qǐngnǐshuōmànyīdiǎn
Ai vui lòng nói chậm một chút
这/ 那是什么意思?zhè/ nàshìshénmeyìsi?
Đây/ đólà ý gì?
这跟。。。差不多一样Zhègēn… Chàbùduōyīyàng
Điều này gần giống với…
请给我写下来qǐnggěiwǒxiěxiàlái
Vui lòng viết lại giúp tôi
请用字母拼出来qǐngyòngzìmǔpīnchūlái
Vui lòng đánh vần giúp tôi
请在这本书里指出这句话qǐngzàizhèběn shūlǐzhǐchūzhèjùhuà
Vui lòng chỉ ra trong sách câu này
请等一等,我查查这本书qǐngděngyīděn g, wǒchácházhèběnshū
Vui lòng đợi 1 chút,tôi tra thử quyển sách này
我找不到这个词/句子wǒzhǎobùdàozhègecí/jùzi
Tôi không tìm ra chữ này/ câu này
。。。怎么说?… Zěnmeshuō?
… nói làm sao?
这个词怎么念?Zhègecízěnmeniàn?
Chữ này đọc thế nào ?

>>> Xem chi tiết: http://thegioingoaingu.com/tu-vung-tieng-trung-chu-de-thuc-vat