Luyện thi ielts từ con số 0


Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa hay gặp nhất trong tiếng Anh

Xuất hiện mới trong đề thi đại học tiếng Anh nhưng các cặp từ trái nghĩa khiến nhiều bạn học sinh nhầm lẫn và mất điểm. English Ha Noi tổng hợp cho bạn các cặp từ tiếng Anh trái nghĩa thông dụng dưới đây.
1. Khoảng cách – vị trí
Above >< Below: Bên trên >< Phía dưới
Front >< Back: Phía trước >< Phía sau
High >< Low: Cao >< Thấp
Inside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoài
Long >< Short: Xa >< Gần
Up >< Down: Lên >< Xuống
Under >< Above: Ở dưới >< Trên cao
Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang
Right >< Left: Phải >< Trái
Far >< Near: Xa >< Gần
North >< South: Bắc >< Nam
East >< West: Đông >< Tây
Northeast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây Nam
Southeast >< Northwest: Đông Nam >< Tây Bắc

Xuất hiện mới trong đề thi đại học tiếng Anh nhưng các cặp từ trái nghĩa khiến nhiều bạn học sinh nhầm lẫn và mất điểm. English Ha Noi tổng hợp cho bạn các cặp từ tiếng Anh trái nghĩa thông dụng dưới đây.
1. Khoảng cách – vị trí
Above >< Below: Bên trên >< Phía dưới
Front >< Back: Phía trước >< Phía sau
High >< Low: Cao >< Thấp
Inside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoài
Long >< Short: Xa >< Gần


=>>Học ielts ở đâu tốt tại hà nội
=>>Học tiếng anh giao tiếp với giáo viên bản ngữ


Up >< Down: Lên >< Xuống
Under >< Above: Ở dưới >< Trên cao
Vertical >< Horizontal: Dọc >< Ngang
Right >< Left: Phải >< Trái
Far >< Near: Xa >< Gần
North >< South: Bắc >< Nam
East >< West: Đông >< Tây
Northeast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây Nam
Southeast >< Northwest: Đông Nam >< Tây Bắc

2.Tình trạng – Số lượng
Alone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhau
Begin >< End: Bắt đầu >< Kết thúc
Big >< Small: To >< Nhỏ
Cool >< Warm: Lạnh >< Ấm
Clean >< Dirty: Sạch >< Bẩn
Dark >< Light: Tối >< Sáng
Difficult >< Easy: Khó >< Dễ
Before >< After: Trước >< Sau
Dry >< Wet: Khô >< Ướt
Empty >< Full: Trống rỗng >< Đầy đủ
Fact >< Fiction: Sự thật >< Hư cấu
First >< Last: Đầu tiên >< Cuối cùng
Good >< Bad: Tốt >< Xấu
Loud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnh
Private >< Public: Riêng tư >< Công cộng
Right >< Wrong: Đúng >< Sai
Sad >< Happy: Buồn >< Vui
Slow >< Fast: Chậm >< Nhanh
Wide >< Narrow: Chật hẹp >< Rộng rãi
Young >< Old: Trẻ >< Già

3.Động từ
Add >< Subtract: Cộng >< trừ
Get >< Give: Nhận được >< Cho đi
Leave >< Stay: Rời đi >< Ở lại
Open >< Close: Mở >< Đóng
Play >< Work: Làm việc >< Vui chơi
Push >< Pull: Đẩy >< Kéo
Question >< Answer: Hỏi >< Trả lời
Sit >< Stand: Ngồi xuống >< Đứng lên
Laugh >< Cry: Cười >< Khóc
Buy >< Sell: Mua >< Bán
Build >< Destroy: Xây dựng >< Phá hủy
Love >< Hate: Yêu >< Ghét

2.Tình trạng – Số lượng
Alone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhau
Begin >< End: Bắt đầu >< Kết thúc
Big >< Small: To >< Nhỏ
Cool >< Warm: Lạnh >< Ấm
Clean >< Dirty: Sạch >< Bẩn
Dark >< Light: Tối >< Sáng
Difficult >< Easy: Khó >< Dễ
Before >< After: Trước >< Sau
Dry >< Wet: Khô >< Ướt
Empty >< Full: Trống rỗng >< Đầy đủ
Fact >< Fiction: Sự thật >< Hư cấu
First >< Last: Đầu tiên >< Cuối cùng
Good >< Bad: Tốt >< Xấu
Loud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnh
Private >< Public: Riêng tư >< Công cộng
Right >< Wrong: Đúng >< Sai
Sad >< Happy: Buồn >< Vui
Slow >< Fast: Chậm >< Nhanh
Wide >< Narrow: Chật hẹp >< Rộng rãi
Young >< Old: Trẻ >< Già

3.Động từ
Add >< Subtract: Cộng >< trừ
Get >< Give: Nhận được >< Cho đi
Leave >< Stay: Rời đi >< Ở lại
Open >< Close: Mở >< Đóng
Play >< Work: Làm việc >< Vui chơi
Push >< Pull: Đẩy >< Kéo
Question >< Answer: Hỏi >< Trả lời
Sit >< Stand: Ngồi xuống >< Đứng lên
Laugh >< Cry: Cười >< Khóc
Buy >< Sell: Mua >< Bán
Build >< Destroy: Xây dựng >< Phá hủy
Love >< Hate: Yêu >< Ghét